sa sụt trong Tiếng Anh là gì?
sa sụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa sụt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sa sụt
* dtừ
drop
Từ liên quan
- sa
- sa bà
- sa cơ
- sa kê
- sa mí
- sa mù
- sa sả
- sa sỉ
- sa đà
- sa đì
- sa đề
- sa bàn
- sa bẫy
- sa bồi
- sa lầy
- sa lầỵ
- sa lậu
- sa môn
- sa mạc
- sa ngã
- sa ngư
- sa sâm
- sa sút
- sa sầm
- sa sẩy
- sa sụt
- sa thổ
- sa tim
- sa vào
- sa đắm
- sa đọa
- sa bụng
- sa chân
- sa châu
- sa lông
- sa lưới
- sa lệch
- sa nhân
- sa nhãn
- sa thải
- sa giông
- sa giống
- sa thạch
- sa trùng
- sa xuống
- sa dạ con
- sa khoáng
- sa trường
- sa sỉ phẩm
- sa tử cung