sa sẩy trong Tiếng Anh là gì?

sa sẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa sẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa sẩy

    * đtừ

    to suffer loss, to waste; miscarry, have a miscarriage; fail to develop, ripen, etc (of plants, fruits, etc) prove abortive, fail

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa sẩy

    * verb

    to suffer loss, to waste

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sa sẩy

    to suffer loss, waste