sa sầm trong Tiếng Anh là gì?

sa sầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa sầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa sầm

    * dtừ

    become darkened/clouded; look angry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa sầm

    * verb

    to cloud over

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sa sầm

    to cloud over; unhappy face, displeased expression