sa bồi trong Tiếng Anh là gì?
sa bồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa bồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sa bồi
silt, ooze, mud, alluvial
đất sa bồi alluvial soil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sa bồi
Alluvial
Đất sa bồi: Alluvial soil
Từ liên quan
- sa
- sa bà
- sa cơ
- sa kê
- sa mí
- sa mù
- sa sả
- sa sỉ
- sa đà
- sa đì
- sa đề
- sa bàn
- sa bẫy
- sa bồi
- sa lầy
- sa lầỵ
- sa lậu
- sa môn
- sa mạc
- sa ngã
- sa ngư
- sa sâm
- sa sút
- sa sầm
- sa sẩy
- sa sụt
- sa thổ
- sa tim
- sa vào
- sa đắm
- sa đọa
- sa bụng
- sa chân
- sa châu
- sa lông
- sa lưới
- sa lệch
- sa nhân
- sa nhãn
- sa thải
- sa giông
- sa giống
- sa thạch
- sa trùng
- sa xuống
- sa dạ con
- sa khoáng
- sa trường
- sa sỉ phẩm
- sa tử cung