sa bồi trong Tiếng Anh là gì?

sa bồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa bồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa bồi

    silt, ooze, mud, alluvial

    đất sa bồi alluvial soil

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa bồi

    Alluvial

    Đất sa bồi: Alluvial soil