rung trong Tiếng Anh là gì?

rung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung

    * dtừ

    shake; shake down

    rung cây to shake a tree

    agitate, put in motion, shake, stir, ring (bell), trill

    ào ào đổ lộc rung cây (truyện kiều) it blustered strewing buds and shaking trees

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rung

    * verb

    to shake; to shake down

    rung cây: to shake a tree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rung

    to shake, ring (a ball)