rung động trong Tiếng Anh là gì?

rung động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung động

    * dtừ

    vibrate, shake, stir, jog, jolt, move, affect, touch, stir

    lòng tôi rung động& my heart was stirre

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rung động

    * verb

    to vibrate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rung động

    to vibrate, be moved