rung động trong Tiếng Anh là gì?
rung động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rung động
* dtừ
vibrate, shake, stir, jog, jolt, move, affect, touch, stir
lòng tôi rung động& my heart was stirre
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rung động
* verb
to vibrate
Từ điển Việt Anh - VNE.
rung động
to vibrate, be moved
Từ liên quan
- rung
- rung cảm
- rung lên
- rung rúc
- rung đùi
- rung cánh
- rung mạnh
- rung rinh
- rung rung
- rung vang
- rung động
- rung giọng
- rung tiếng
- rung chuyển
- rung chuông
- rung cầm cập
- rung lạc điệu
- rung tâm thất
- rung chấn động
- rung leng keng
- rung lách cách
- rung động mạnh
- rung chuông gọi
- rung lên ai oán
- rung chuyển mạnh
- rung cây lấy quả
- rung cùng một lúc
- rung bánh xe trước
- rung quá đáng âm r
- rung chuông đón vào
- rung chuông lạc điệu
- rung giời chuyển đất
- rung chuông tiễn mời ra
- rung chuông bắt ngừng lại