rung cảm trong Tiếng Anh là gì?
rung cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung cảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rung cảm
throb with emotion; move, affect
rung cảm nước mắt của ai be affected by somebody's tears
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rung cảm
Throb with emotion
Từ điển Việt Anh - VNE.
rung cảm
to be moving, throb with emotion
Từ liên quan
- rung
- rung cảm
- rung lên
- rung rúc
- rung đùi
- rung cánh
- rung mạnh
- rung rinh
- rung rung
- rung vang
- rung động
- rung giọng
- rung tiếng
- rung chuyển
- rung chuông
- rung cầm cập
- rung lạc điệu
- rung tâm thất
- rung chấn động
- rung leng keng
- rung lách cách
- rung động mạnh
- rung chuông gọi
- rung lên ai oán
- rung chuyển mạnh
- rung cây lấy quả
- rung cùng một lúc
- rung bánh xe trước
- rung quá đáng âm r
- rung chuông đón vào
- rung chuông lạc điệu
- rung giời chuyển đất
- rung chuông tiễn mời ra
- rung chuông bắt ngừng lại