rung cảm trong Tiếng Anh là gì?

rung cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung cảm

    throb with emotion; move, affect

    rung cảm nước mắt của ai be affected by somebody's tears

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rung cảm

    Throb with emotion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rung cảm

    to be moving, throb with emotion