rung chuyển trong Tiếng Anh là gì?
rung chuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung chuyển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rung chuyển
shake violently, quake
động đất làm rung chuyển nhà cửa an earthquake shook violently houses and buildings
make a strong impact on
làm rung chuyển dư luận to make a strong impact on public opinion
shake, jog, jolt
sức mạnh rung chuyển seismic force
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rung chuyển
Shake violently, quake
Động đất làm rung chuyển nhà cửa: An earthquake shook violently houses and buildings
Make a strong impact on
Làm rung chuyển dư luận: To make a strong impact on public opinion
Từ điển Việt Anh - VNE.
rung chuyển
to move, shake; movement
Từ liên quan
- rung
- rung cảm
- rung lên
- rung rúc
- rung đùi
- rung cánh
- rung mạnh
- rung rinh
- rung rung
- rung vang
- rung động
- rung giọng
- rung tiếng
- rung chuyển
- rung chuông
- rung cầm cập
- rung lạc điệu
- rung tâm thất
- rung chấn động
- rung leng keng
- rung lách cách
- rung động mạnh
- rung chuông gọi
- rung lên ai oán
- rung chuyển mạnh
- rung cây lấy quả
- rung cùng một lúc
- rung bánh xe trước
- rung quá đáng âm r
- rung chuông đón vào
- rung chuông lạc điệu
- rung giời chuyển đất
- rung chuông tiễn mời ra
- rung chuông bắt ngừng lại