rung rung trong Tiếng Anh là gì?
rung rung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung rung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rung rung
xem rung (láy)
shake, vibrate
lá rung rung lên ngọn cây leaves were gently rustling in the tree-tops
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rung rung
xem rung (láy)
Từ điển Việt Anh - VNE.
rung rung
to move lightly
Từ liên quan
- rung
- rung cảm
- rung lên
- rung rúc
- rung đùi
- rung cánh
- rung mạnh
- rung rinh
- rung rung
- rung vang
- rung động
- rung giọng
- rung tiếng
- rung chuyển
- rung chuông
- rung cầm cập
- rung lạc điệu
- rung tâm thất
- rung chấn động
- rung leng keng
- rung lách cách
- rung động mạnh
- rung chuông gọi
- rung lên ai oán
- rung chuyển mạnh
- rung cây lấy quả
- rung cùng một lúc
- rung bánh xe trước
- rung quá đáng âm r
- rung chuông đón vào
- rung chuông lạc điệu
- rung giời chuyển đất
- rung chuông tiễn mời ra
- rung chuông bắt ngừng lại