rung rinh trong Tiếng Anh là gì?

rung rinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung rinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung rinh

    quiver

    gió thổi nhẹ cỏ rung rinh in the light breeze, the grass was quivering

    shake, vibrate, swing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rung rinh

    Quiver

    Gió thổi nhẹ cỏ rung rinh: In the light breeze, the grass was quivering

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rung rinh

    to shake, vibrate, swing