rung cầm cập trong Tiếng Anh là gì?

rung cầm cập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung cầm cập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung cầm cập

    tremble (with teeth chattering)