rung rúc trong Tiếng Anh là gì?

rung rúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rung rúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rung rúc

    frayed, shabby (nói về quần áo); (article) which has been used or worn, which is not new, secondhand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rung rúc

    Frayed, shabby (nói về quần áo)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rung rúc

    frayed, shabby