rối tung trong Tiếng Anh là gì?

rối tung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối tung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rối tung

    be intricately tangled

    cuốn chỉ rối tung an intricately tangled spool of thread

    xem rối beng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rối tung

    Be intricately tangled

    Cuốn chỉ rối tung: An intricately tangled spool of thread