rối rít trong Tiếng Anh là gì?
rối rít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối rít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rối rít
to bustle
xin lỗi rối rít to be profusely apologetic; to be effusive/profuse in one's apologies; to apologize profusely
cám ơn rối rít to thank profusely/effusively; to be effusive/profuse in one's thanks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rối rít
* verb
to bustle
Từ điển Việt Anh - VNE.
rối rít
perplexed, nervous, panic-stricken; to bustle
Từ liên quan
- rối
- rối bù
- rối mù
- rối óc
- rối bét
- rối bời
- rối lên
- rối mắt
- rối ren
- rối rít
- rối rắm
- rối trí
- rối beng
- rối loạn
- rối nước
- rối ruột
- rối tinh
- rối tung
- rối loạn máu
- rối bòng bong
- rối như tơ vò
- rối ren dữ dội
- rối loạn hô hấp
- rối loạn tâm trí
- rối ren phức tạp
- rối loạn hàng ngũ
- rối loạn tiêu hóa
- rối loạn tâm thần
- rối loạn thần kinh
- rối loạn tiền đình
- rối loạn hoang tưởng
- rối loạn chu kỳ kinh nguyệt