rối beng trong Tiếng Anh là gì?

rối beng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối beng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rối beng

    như rối tung

    in a muddle; entangled; quite in disorder, (of situation) complicated, troubled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rối beng

    In a muddle; entangled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rối beng

    in a muddle, entangled