rối loạn trong Tiếng Anh là gì?
rối loạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối loạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rối loạn
troubled; disorderly
bị rối loạn tâm thần to be mentally disordered
disturbance; trouble; disorder
bị rối loạn tuần hoàn to have trouble with one's circulation; to have circulation problems
bị rối loạn tiêu hóa to have trouble with one's digestion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rối loạn
* adj
troubled; confused
sự rối loạn: confusion
Từ điển Việt Anh - VNE.
rối loạn
confused, troubled, disordered; disturbance, disorder; abnormal
Từ liên quan
- rối
- rối bù
- rối mù
- rối óc
- rối bét
- rối bời
- rối lên
- rối mắt
- rối ren
- rối rít
- rối rắm
- rối trí
- rối beng
- rối loạn
- rối nước
- rối ruột
- rối tinh
- rối tung
- rối loạn máu
- rối bòng bong
- rối như tơ vò
- rối ren dữ dội
- rối loạn hô hấp
- rối loạn tâm trí
- rối ren phức tạp
- rối loạn hàng ngũ
- rối loạn tiêu hóa
- rối loạn tâm thần
- rối loạn thần kinh
- rối loạn tiền đình
- rối loạn hoang tưởng
- rối loạn chu kỳ kinh nguyệt