rối tinh trong Tiếng Anh là gì?

rối tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối tinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rối tinh

    mixed up

    thật là rối tinh rối mù it's a mix-up; what a muddle (a mess) !

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rối tinh

    Mixed up

    Thật là rối tinh rối mù: It's a mix-up; what a muddle (a mess)!