rối bù trong Tiếng Anh là gì?

rối bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối bù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rối bù

    dishevelled; tousled; tangled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rối bù

    Dishevelled, ruffed (of hair)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rối bù

    disheveled, ruffed (of hair)