rối ruột trong Tiếng Anh là gì?
rối ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối ruột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rối ruột
lose self-control, be upset
bố mẹ rối ruột vì con ốm the parents were upset by the illness of their child
disquieted, anxious, uneasy, unquiet, restless, agitated
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rối ruột
Lose self-control, be upset
Bố mẹ rối ruột vì con ốm: The parents were upset by the illness of their child
Từ liên quan
- rối
- rối bù
- rối mù
- rối óc
- rối bét
- rối bời
- rối lên
- rối mắt
- rối ren
- rối rít
- rối rắm
- rối trí
- rối beng
- rối loạn
- rối nước
- rối ruột
- rối tinh
- rối tung
- rối loạn máu
- rối bòng bong
- rối như tơ vò
- rối ren dữ dội
- rối loạn hô hấp
- rối loạn tâm trí
- rối ren phức tạp
- rối loạn hàng ngũ
- rối loạn tiêu hóa
- rối loạn tâm thần
- rối loạn thần kinh
- rối loạn tiền đình
- rối loạn hoang tưởng
- rối loạn chu kỳ kinh nguyệt