rối mù trong Tiếng Anh là gì?

rối mù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối mù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rối mù

    muddled

    suy nghĩ rối mù muddled thinking

    very disorderly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rối mù

    Muddled

    Suy nghĩ rối mù: Muddled thinking