rối mù trong Tiếng Anh là gì?
rối mù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rối mù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rối mù
muddled
suy nghĩ rối mù muddled thinking
very disorderly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rối mù
Muddled
Suy nghĩ rối mù: Muddled thinking
Từ liên quan
- rối
- rối bù
- rối mù
- rối óc
- rối bét
- rối bời
- rối lên
- rối mắt
- rối ren
- rối rít
- rối rắm
- rối trí
- rối beng
- rối loạn
- rối nước
- rối ruột
- rối tinh
- rối tung
- rối loạn máu
- rối bòng bong
- rối như tơ vò
- rối ren dữ dội
- rối loạn hô hấp
- rối loạn tâm trí
- rối ren phức tạp
- rối loạn hàng ngũ
- rối loạn tiêu hóa
- rối loạn tâm thần
- rối loạn thần kinh
- rối loạn tiền đình
- rối loạn hoang tưởng
- rối loạn chu kỳ kinh nguyệt