qua ngày trong Tiếng Anh là gì?

qua ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua ngày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua ngày

    xem sống qua ngày

    to kill time; to mark time; to while away the time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua ngày

    to kill the time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua ngày

    to kill the time