qua cầu trong Tiếng Anh là gì?
qua cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
qua cầu
* nghĩa bóng experiences, go through
' đoạn trường ai có qua cầu mới hay ' (nguyễn du) suffering is only known to those who have gone through it
cross a bridge; experience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
qua cầu
(nghĩa bóng) Experiences, go through
"Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du): Suffering is only known to those who have gone through it
Từ điển Việt Anh - VNE.
qua cầu
experiences, go through
Từ liên quan
- qua
- qua mỹ
- qua đi
- qua đò
- qua đó
- qua cát
- qua cầu
- qua loa
- qua lân
- qua lại
- qua lọc
- qua mâu
- qua mắt
- qua mặt
- qua mỏm
- qua rồi
- qua tai
- qua tay
- qua thì
- qua tới
- qua đêm
- qua đời
- qua khỏi
- qua ngày
- qua quít
- qua quýt
- qua sông
- qua đông
- qua được
- qua nhiều
- qua đường
- qua 18 năm
- qua chuyện
- qua mặt ai
- qua mạn tàu
- qua một bên
- qua thì giờ
- qua trở lại
- qua bằng phà
- qua lại được
- qua lửa than
- qua năm 1996
- qua xác minh
- qua đất liền
- qua cơ bĩ cực
- qua khỏi được
- qua mạng lưới
- qua thời gian
- qua điểm giữa
- qua giới tuyến