qua cầu trong Tiếng Anh là gì?

qua cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua cầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua cầu

    * nghĩa bóng experiences, go through

    ' đoạn trường ai có qua cầu mới hay ' (nguyễn du) suffering is only known to those who have gone through it

    cross a bridge; experience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua cầu

    (nghĩa bóng) Experiences, go through

    "Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du): Suffering is only known to those who have gone through it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua cầu

    experiences, go through