qua đường trong Tiếng Anh là gì?

qua đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua đường

    to cross a road

    hãy cẩn thận khi qua đường! take care when you cross the road!

    cô ấy giúp ông lão qua đường she helped the old man across the street

    transient; fugitive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua đường

    Khách qua đường

    Passer-by

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua đường

    via, by means of, through