qua đời trong Tiếng Anh là gì?

qua đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua đời

    to decease; to pass away; to pay one's debt to nature; to quit the scene; to depart this world/life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua đời

    * verb

    to pass away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua đời

    to die, pass away