qua lân trong Tiếng Anh là gì?

qua lân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua lân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua lân

    (từ cũ) for mere form's sake

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua lân

    (từ cũ) For mere form's sake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua lân

    for mere form’s sake