qua mặt trong Tiếng Anh là gì?

qua mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua mặt

    to outstrip; to outrun; to leave behind; to overtake

    qua mặt tất cả những tay đua khác to leave all the other runners behind; to overtake all the other runners

    nếu không làm việc tích cực hơn nữa, chẳng mấy chốc anh sẽ bị thiên hạ qua mặt if you don't work harder, you will soon get left behind

    to swindle; to deceive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua mặt

    Ignore (somebody) (when doing something)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua mặt

    to ignore; to overtake, pass