qua mặt trong Tiếng Anh là gì?
qua mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
qua mặt
to outstrip; to outrun; to leave behind; to overtake
qua mặt tất cả những tay đua khác to leave all the other runners behind; to overtake all the other runners
nếu không làm việc tích cực hơn nữa, chẳng mấy chốc anh sẽ bị thiên hạ qua mặt if you don't work harder, you will soon get left behind
to swindle; to deceive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
qua mặt
Ignore (somebody) (when doing something)
Từ điển Việt Anh - VNE.
qua mặt
to ignore; to overtake, pass
Từ liên quan
- qua
- qua mỹ
- qua đi
- qua đò
- qua đó
- qua cát
- qua cầu
- qua loa
- qua lân
- qua lại
- qua lọc
- qua mâu
- qua mắt
- qua mặt
- qua mỏm
- qua rồi
- qua tai
- qua tay
- qua thì
- qua tới
- qua đêm
- qua đời
- qua khỏi
- qua ngày
- qua quít
- qua quýt
- qua sông
- qua đông
- qua được
- qua nhiều
- qua đường
- qua 18 năm
- qua chuyện
- qua mặt ai
- qua mạn tàu
- qua một bên
- qua thì giờ
- qua trở lại
- qua bằng phà
- qua lại được
- qua lửa than
- qua năm 1996
- qua xác minh
- qua đất liền
- qua cơ bĩ cực
- qua khỏi được
- qua mạng lưới
- qua thời gian
- qua điểm giữa
- qua giới tuyến