qua lại trong Tiếng Anh là gì?

qua lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua lại

    to pass by

    ở đây có nhiều người qua lại there is a lot of passers-by here

    đường này có cho qua lại không? is this street open to traffic?

    reciprocal; mutual; to-and-fro

    ảnh hưởng qua lại reciprocal influence

    tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện reciprocal effect between a magnet and an electric current

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • qua lại

    Come and gọ

    ở đây có nhiều người qua lại: There is a lot of people coming and going here

    Reciprocal, mutual

    ảnh hưởng qua lại: A reciprocal influence

    Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện: The reciprocal effect between a magnet and an electric current

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua lại

    to come and go