qua khỏi trong Tiếng Anh là gì?

qua khỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua khỏi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • qua khỏi

    past; beyond; after

    ở đâu? - qua khỏi cầu một tí! where? - a little past the bridge!

    vừa qua khỏi nhà thờ thì rẽ trái nhé! turn left just after/past the church!

    to last out; to get/live through...; to survive

    ông ấy mà qua khỏi tuần đầu thì sẽ hết nguy hiểm if he gets through the first week/if he survives the first week, he'll be out of danger

    bác sĩ không bảo đảm bà ấy qua khỏi đêm nay the doctor doubts whether she will last out the night

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • qua khỏi

    to pass by, go past