qua khỏi trong Tiếng Anh là gì?
qua khỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ qua khỏi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
qua khỏi
past; beyond; after
ở đâu? - qua khỏi cầu một tí! where? - a little past the bridge!
vừa qua khỏi nhà thờ thì rẽ trái nhé! turn left just after/past the church!
to last out; to get/live through...; to survive
ông ấy mà qua khỏi tuần đầu thì sẽ hết nguy hiểm if he gets through the first week/if he survives the first week, he'll be out of danger
bác sĩ không bảo đảm bà ấy qua khỏi đêm nay the doctor doubts whether she will last out the night
Từ điển Việt Anh - VNE.
qua khỏi
to pass by, go past
Từ liên quan
- qua
- qua mỹ
- qua đi
- qua đò
- qua đó
- qua cát
- qua cầu
- qua loa
- qua lân
- qua lại
- qua lọc
- qua mâu
- qua mắt
- qua mặt
- qua mỏm
- qua rồi
- qua tai
- qua tay
- qua thì
- qua tới
- qua đêm
- qua đời
- qua khỏi
- qua ngày
- qua quít
- qua quýt
- qua sông
- qua đông
- qua được
- qua nhiều
- qua đường
- qua 18 năm
- qua chuyện
- qua mặt ai
- qua mạn tàu
- qua một bên
- qua thì giờ
- qua trở lại
- qua bằng phà
- qua lại được
- qua lửa than
- qua năm 1996
- qua xác minh
- qua đất liền
- qua cơ bĩ cực
- qua khỏi được
- qua mạng lưới
- qua thời gian
- qua điểm giữa
- qua giới tuyến