quá mức trong Tiếng Anh là gì?
quá mức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá mức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quá mức
excessive
nóng/lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại plants are damaged by excessive heat/cold
beyond; over-
hăng hái quá mức overenthusiastic; overzealous
kỹ lưỡng quá mức overcautious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quá mức
Excessive, beyond measure, more than is reasonable
Từ điển Việt Anh - VNE.
quá mức
excessive, beyond measure, more than is reasonable
Từ liên quan
- quá
- quá ư
- quá bộ
- quá cố
- quá kỳ
- quá lố
- quá sợ
- quá tệ
- quá xá
- quá ít
- quá đa
- quá đà
- quá đã
- quá độ
- quá đủ
- quá bán
- quá bận
- quá cao
- quá dài
- quá giờ
- quá hơn
- quá hạn
- quá khổ
- quá khứ
- quá láu
- quá lâu
- quá lắm
- quá lời
- quá lứa
- quá mẫn
- quá mềm
- quá mệt
- quá mức
- quá ngọ
- quá ngữ
- quá nhẽ
- quá sôi
- quá sức
- quá tay
- quá thì
- quá thể
- quá tin
- quá trễ
- quá tải
- quá tốt
- quá tồi
- quá vội
- quá yêu
- quá đắt
- quá đỗi