quá mức trong Tiếng Anh là gì?

quá mức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá mức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quá mức

    excessive

    nóng/lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại plants are damaged by excessive heat/cold

    beyond; over-

    hăng hái quá mức overenthusiastic; overzealous

    kỹ lưỡng quá mức overcautious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quá mức

    Excessive, beyond measure, more than is reasonable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quá mức

    excessive, beyond measure, more than is reasonable