quá đà trong Tiếng Anh là gì?

quá đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quá đà

    beyond measure; too far

    bạn đùa hơi quá đà đấy! you've carried your jokes abit too far!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quá đà

    Beyond measure; too far

    Bạn đùa hơi quá đà đấy!: You've carried your jokes abit too far!