quá bán trong Tiếng Anh là gì?

quá bán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá bán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quá bán

    more than half; absolute majority

    quá bán số phiếu bầu more than half of the votes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quá bán

    More than [a] half

    Quá bán số phiếu bầu: More than half of the votes