quá giờ trong Tiếng Anh là gì?
quá giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quá giờ
past the fixed hours
làm việc quá giờ to work past the fixed hours
Từ điển Việt Anh - VNE.
quá giờ
past the fixed hours
Từ liên quan
- quá
- quá ư
- quá bộ
- quá cố
- quá kỳ
- quá lố
- quá sợ
- quá tệ
- quá xá
- quá ít
- quá đa
- quá đà
- quá đã
- quá độ
- quá đủ
- quá bán
- quá bận
- quá cao
- quá dài
- quá giờ
- quá hơn
- quá hạn
- quá khổ
- quá khứ
- quá láu
- quá lâu
- quá lắm
- quá lời
- quá lứa
- quá mẫn
- quá mềm
- quá mệt
- quá mức
- quá ngọ
- quá ngữ
- quá nhẽ
- quá sôi
- quá sức
- quá tay
- quá thì
- quá thể
- quá tin
- quá trễ
- quá tải
- quá tốt
- quá tồi
- quá vội
- quá yêu
- quá đắt
- quá đỗi