quá cố trong Tiếng Anh là gì?

quá cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quá cố

    late; departed; defunct; deceased

    người cha quá cố của anh ta his late father

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quá cố

    * adj

    depart; deceased

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quá cố

    deceased