quá lời trong Tiếng Anh là gì?
quá lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quá lời
excessive, superlative
công kích quá lời excessive criticism
khen quá lời superlative prasie
speak with exaggeration
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quá lời
Excessive, superlative
Công kích quá lời: Excessive criticism
Khen quá lời: Superlative prasie
Từ liên quan
- quá
- quá ư
- quá bộ
- quá cố
- quá kỳ
- quá lố
- quá sợ
- quá tệ
- quá xá
- quá ít
- quá đa
- quá đà
- quá đã
- quá độ
- quá đủ
- quá bán
- quá bận
- quá cao
- quá dài
- quá giờ
- quá hơn
- quá hạn
- quá khổ
- quá khứ
- quá láu
- quá lâu
- quá lắm
- quá lời
- quá lứa
- quá mẫn
- quá mềm
- quá mệt
- quá mức
- quá ngọ
- quá ngữ
- quá nhẽ
- quá sôi
- quá sức
- quá tay
- quá thì
- quá thể
- quá tin
- quá trễ
- quá tải
- quá tốt
- quá tồi
- quá vội
- quá yêu
- quá đắt
- quá đỗi