quá bộ trong Tiếng Anh là gì?
quá bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quá bộ
(kiểu cách) bend one's steps
mời ông quá bộ lại chơi tệ xá please bend your steps toward my humble abode
take some extra steps, condescend (to come to my house)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quá bộ
(kiểu cách) Bend one's steps
Mời ông quá bộ lại chơi tệ xá: Please bend your steps toward my humble abode
Từ liên quan
- quá
- quá ư
- quá bộ
- quá cố
- quá kỳ
- quá lố
- quá sợ
- quá tệ
- quá xá
- quá ít
- quá đa
- quá đà
- quá đã
- quá độ
- quá đủ
- quá bán
- quá bận
- quá cao
- quá dài
- quá giờ
- quá hơn
- quá hạn
- quá khổ
- quá khứ
- quá láu
- quá lâu
- quá lắm
- quá lời
- quá lứa
- quá mẫn
- quá mềm
- quá mệt
- quá mức
- quá ngọ
- quá ngữ
- quá nhẽ
- quá sôi
- quá sức
- quá tay
- quá thì
- quá thể
- quá tin
- quá trễ
- quá tải
- quá tốt
- quá tồi
- quá vội
- quá yêu
- quá đắt
- quá đỗi