quá hạn trong Tiếng Anh là gì?

quá hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá hạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quá hạn

    in excess of the time limit; overdue; unpaid; delinquent; outstanding

    mượn sách quá hạn mà chưa trả to keep a borrowed book in excess of the time limit

    out of date

    giấy thông hành của anh quá hạn rồi your passport is out of date

    uống thuốc quá hạn nguy hiểm lắm! it's very dangerous to take out-of-date medicine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quá hạn

    In excess of the time limit, overdue

    Mượn sách quá hạn mà chưa trả: To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quá hạn

    overdue; to expire, pass a deadline