quá hạn trong Tiếng Anh là gì?
quá hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá hạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quá hạn
in excess of the time limit; overdue; unpaid; delinquent; outstanding
mượn sách quá hạn mà chưa trả to keep a borrowed book in excess of the time limit
out of date
giấy thông hành của anh quá hạn rồi your passport is out of date
uống thuốc quá hạn nguy hiểm lắm! it's very dangerous to take out-of-date medicine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quá hạn
In excess of the time limit, overdue
Mượn sách quá hạn mà chưa trả: To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue
Từ điển Việt Anh - VNE.
quá hạn
overdue; to expire, pass a deadline
Từ liên quan
- quá
- quá ư
- quá bộ
- quá cố
- quá kỳ
- quá lố
- quá sợ
- quá tệ
- quá xá
- quá ít
- quá đa
- quá đà
- quá đã
- quá độ
- quá đủ
- quá bán
- quá bận
- quá cao
- quá dài
- quá giờ
- quá hơn
- quá hạn
- quá khổ
- quá khứ
- quá láu
- quá lâu
- quá lắm
- quá lời
- quá lứa
- quá mẫn
- quá mềm
- quá mệt
- quá mức
- quá ngọ
- quá ngữ
- quá nhẽ
- quá sôi
- quá sức
- quá tay
- quá thì
- quá thể
- quá tin
- quá trễ
- quá tải
- quá tốt
- quá tồi
- quá vội
- quá yêu
- quá đắt
- quá đỗi


