phù trong Tiếng Anh là gì?
phù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phù
như phò
xem phù phép
(thổi phù) to puff out
thổi phù một cái tắt đèn to puff out the lamp
xem bệnh phù
to swell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phù
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
Oedema
Spell, charm
Puff
Thổi phù một cái tắt đèn: To puff out the lamp
phù phù (láy, ý liên tiếp)
Thổi lửa phù phù: To blow on the fire with puffs.
(từ cũ) như phò
Từ điển Việt Anh - VNE.
phù
swell like with edema, be edematous
Từ liên quan
- phù
- phù du
- phù hộ
- phù kế
- phù nề
- phù rể
- phù rễ
- phù sa
- phù tá
- phù bạc
- phù chú
- phù dâu
- phù hoa
- phù hợp
- phù lên
- phù lưu
- phù phù
- phù thế
- phù trì
- phù trợ
- phù voi
- phù vân
- phù biểu
- phù danh
- phù dung
- phù giác
- phù giúp
- phù hiệu
- phù kiều
- phù nguy
- phù niêm
- phù phép
- phù sinh
- phù sũng
- phù tang
- phù thuỷ
- phù thủy
- phù trầm
- phù tạng
- phù điêu
- phù động
- phù dưỡng
- phù phiếm
- phù thũng
- phù thịnh
- phù hộ cho
- phù nề mặt
- phù hợp với
- phù hiệu vai
- phù hộ độ trì