phù bạc trong Tiếng Anh là gì?

phù bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phù bạc

    fickle, unstable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phù bạc

    fickle, unstable