phù tang trong Tiếng Anh là gì?
phù tang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù tang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phù tang
lead the cortege
từ ngày muôn dặm phù tang (truyện kiều) for mourning rotes he'd made that far-flung trip
Từ điển Việt Anh - VNE.
Phù Tang
Japan (literary)
phù tang
lead the cortege
Từ liên quan
- phù
- phù du
- phù hộ
- phù kế
- phù nề
- phù rể
- phù rễ
- phù sa
- phù tá
- phù bạc
- phù chú
- phù dâu
- phù hoa
- phù hợp
- phù lên
- phù lưu
- phù phù
- phù thế
- phù trì
- phù trợ
- phù voi
- phù vân
- phù biểu
- phù danh
- phù dung
- phù giác
- phù giúp
- phù hiệu
- phù kiều
- phù nguy
- phù niêm
- phù phép
- phù sinh
- phù sũng
- phù tang
- phù thuỷ
- phù thủy
- phù trầm
- phù tạng
- phù điêu
- phù động
- phù dưỡng
- phù phiếm
- phù thũng
- phù thịnh
- phù hộ cho
- phù nề mặt
- phù hợp với
- phù hiệu vai
- phù hộ độ trì