phù điêu trong Tiếng Anh là gì?
phù điêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù điêu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phù điêu
relief, relievo; embossment (phù điêu phật đản sanh - chùa linh sơn)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phù điêu
Relief, relievo; embossment
phù điêu Phật Đản Sanh - chùa Linh Sơn
Từ liên quan
- phù
- phù du
- phù hộ
- phù kế
- phù nề
- phù rể
- phù rễ
- phù sa
- phù tá
- phù bạc
- phù chú
- phù dâu
- phù hoa
- phù hợp
- phù lên
- phù lưu
- phù phù
- phù thế
- phù trì
- phù trợ
- phù voi
- phù vân
- phù biểu
- phù danh
- phù dung
- phù giác
- phù giúp
- phù hiệu
- phù kiều
- phù nguy
- phù niêm
- phù phép
- phù sinh
- phù sũng
- phù tang
- phù thuỷ
- phù thủy
- phù trầm
- phù tạng
- phù điêu
- phù động
- phù dưỡng
- phù phiếm
- phù thũng
- phù thịnh
- phù hộ cho
- phù nề mặt
- phù hợp với
- phù hiệu vai
- phù hộ độ trì