phù tá trong Tiếng Anh là gì?

phù tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù tá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phù tá

    cũng như phù trợ

    (từ cũ) support and assit, help

    phù tá nhà vua to support and assist the king

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phù tá

    (từ cũ) Support and assit

    Phù tá nhà vua: To support and assist the king