phù hoa trong Tiếng Anh là gì?

phù hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phù hoa

    gaudy, show, pompous

    phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) pomps and vanity

    vanity, vainglory, conceit; vain, vainglorious, conceited

    hội chợ phù hoa vanity fiar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phù hoa

    Gaudy, show, pompous

    Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ): Pomps and vanity