phù dâu trong Tiếng Anh là gì?

phù dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù dâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phù dâu

    matron of honour; bridesmaid

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phù dâu

    Act as a bridesmaid to, be a bridesmaid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phù dâu

    act as a bridesmaid to, be a bridesmaid