phù hộ trong Tiếng Anh là gì?
phù hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù hộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phù hộ
to support
đi lễ để cầu thần phù hộ to make offerings to a deity to win his support
phù hộ độ trì to help and support
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phù hộ
support
Đi lễ để cầu thần phù hộ: To make offerings to a deity to win his support
Từ liên quan
- phù
- phù du
- phù hộ
- phù kế
- phù nề
- phù rể
- phù rễ
- phù sa
- phù tá
- phù bạc
- phù chú
- phù dâu
- phù hoa
- phù hợp
- phù lên
- phù lưu
- phù phù
- phù thế
- phù trì
- phù trợ
- phù voi
- phù vân
- phù biểu
- phù danh
- phù dung
- phù giác
- phù giúp
- phù hiệu
- phù kiều
- phù nguy
- phù niêm
- phù phép
- phù sinh
- phù sũng
- phù tang
- phù thuỷ
- phù thủy
- phù trầm
- phù tạng
- phù điêu
- phù động
- phù dưỡng
- phù phiếm
- phù thũng
- phù thịnh
- phù hộ cho
- phù nề mặt
- phù hợp với
- phù hiệu vai
- phù hộ độ trì