phù hộ trong Tiếng Anh là gì?

phù hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phù hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phù hộ

    to support

    đi lễ để cầu thần phù hộ to make offerings to a deity to win his support

    phù hộ độ trì to help and support

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phù hộ

    support

    Đi lễ để cầu thần phù hộ: To make offerings to a deity to win his support