nhịp trong Tiếng Anh là gì?

nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhịp

    rhythm; cadence; measure; time

    nhịp thở breathing rate, span

    bridge span (nhịp cầu) to drum

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhịp

    * noun

    rhythm; cadence; measure; time

    * noun

    span

    * verb

    to drum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhịp

    (1) span, bay; (2) rhythm, cadence, (musical) measure, time, span; to drum