nhịp độ trong Tiếng Anh là gì?

nhịp độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhịp độ

    rate; speed; time; tempo

    nhịp độ xây dựng nhà cửa the rate of building housing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhịp độ

    Rate, speed

    Nhịp độ xây dựng nhà cửa: The rate of building housing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhịp độ

    tempo, rate, speed