nhịp nhàng trong Tiếng Anh là gì?
nhịp nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp nhàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhịp nhàng
well-balanced, harmonious, in harmony
kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau the plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way
rythmic (al); rhythmically
điệu múa nhịp nhàng a rythmical dance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhịp nhàng
Well-balanced, harmonious, in harmony
Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với: nhau
The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way
Rythmic[al]
Điệu múa nhịp nhàng: A rythmical dance
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhịp nhàng
in harmony, harmonious, rhythmic, well-balanced
Từ liên quan
- nhịp
- nhịp ba
- nhịp đi
- nhịp độ
- nhịp bắn
- nhịp bốn
- nhịp cầu
- nhịp may
- nhịp đôi
- nhịp đập
- nhịp cuốn
- nhịp điêu
- nhịp điệu
- nhịp đánh
- nhịp nhanh
- nhịp nhàng
- nhịp phách
- nhịp đường
- nhịp tác xạ
- nhịp đều đều
- nhịp ngón tay
- nhịp sinh học
- nhịp thở chậm
- nhịp tim chậm
- nhịp tấn công
- nhịp cực nhanh
- nhịp hơi nhanh
- nhịp thong thả
- nhịp thơ iambơ
- nhịp thơ anapet
- nhịp tiến triển
- nhịp độ di hành
- nhịp đập của tim
- nhịp độ xây dựng
- nhịp bước chân đi
- nhịp độ tiến quân
- nhịp hơi hơi nhanh
- nhịp độ phát triển
- nhịp độ tiến triển
- nhịp không nhấn mạnh
- nhịp điệu nhịp nhàng
- nhịp nhàng uyển chuyển
- nhịp đập của cuộc sống
- nhịp đầu của một khổ nhạc