nhịp nhàng trong Tiếng Anh là gì?

nhịp nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp nhàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhịp nhàng

    well-balanced, harmonious, in harmony

    kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau the plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way

    rythmic (al); rhythmically

    điệu múa nhịp nhàng a rythmical dance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhịp nhàng

    Well-balanced, harmonious, in harmony

    Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với: nhau

    The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way

    Rythmic[al]

    Điệu múa nhịp nhàng: A rythmical dance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhịp nhàng

    in harmony, harmonious, rhythmic, well-balanced