nhịp bắn trong Tiếng Anh là gì?
nhịp bắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp bắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhịp bắn
rate of fire
nhịp bắn mau rapid fire
nhịp bắn trung bình medium fire
Từ liên quan
- nhịp
- nhịp ba
- nhịp đi
- nhịp độ
- nhịp bắn
- nhịp bốn
- nhịp cầu
- nhịp may
- nhịp đôi
- nhịp đập
- nhịp cuốn
- nhịp điêu
- nhịp điệu
- nhịp đánh
- nhịp nhanh
- nhịp nhàng
- nhịp phách
- nhịp đường
- nhịp tác xạ
- nhịp đều đều
- nhịp ngón tay
- nhịp sinh học
- nhịp thở chậm
- nhịp tim chậm
- nhịp tấn công
- nhịp cực nhanh
- nhịp hơi nhanh
- nhịp thong thả
- nhịp thơ iambơ
- nhịp thơ anapet
- nhịp tiến triển
- nhịp độ di hành
- nhịp đập của tim
- nhịp độ xây dựng
- nhịp bước chân đi
- nhịp độ tiến quân
- nhịp hơi hơi nhanh
- nhịp độ phát triển
- nhịp độ tiến triển
- nhịp không nhấn mạnh
- nhịp điệu nhịp nhàng
- nhịp nhàng uyển chuyển
- nhịp đập của cuộc sống
- nhịp đầu của một khổ nhạc