nhịp điệu trong Tiếng Anh là gì?

nhịp điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịp điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhịp điệu

    rhythm, measure

    nhịp điệu khoan thai a larghetto rhythm

    như nhịp độ

    thể dục nhịp điệu eurythmics

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhịp điệu

    Rhythm

    Nhịp điệu khoan thai: A larghetto rhythm

    Thể dục nhịp điệu: Eurythmics

    #Syn

    như nhịp_độ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhịp điệu

    rhythm