ngu trong Tiếng Anh là gì?
ngu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngu
silly; stupid; foolish; doltish
ngu như bò bovine stupidity
quả là ta ngu thật! how silly/stupid of me!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngu
* adj
stupid; foolish; doltish
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngu
(1) foolish, stupid; (2) the Emperor Yu, who ruled China from 2204-2197 BC